Tra từ bắt đầu bởi
𮇧

Chữ Hán

sửa
 
𮇧 U+2E1E7, 𮇧
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-2E1E7
𮇦
[U+2E1E6]
CJK Unified Ideographs Extension F 𮇨
[U+2E1E8]

Tra cứu

sửa
  • Bộ thủ: + 8 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “米 08” ghi đè từ khóa trước, “工131”.

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Tiếng Tráng

sửa

Cách phát âm

sửa

Động từ

sửa

𮇧

  1. Nấu cơm.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa