Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
𪱁
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tra từ bắt đầu bởi
𪱁
Mục lục
1
Chữ Hán
1.1
Tra cứu
1.2
Chuyển tự
2
Chữ Nôm
2.1
Cách phát âm
2.2
Xem thêm
2.3
Tham khảo
Chữ Hán
sửa
𪱁
U+2AC41
,
&
#175169;
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-2AC41
←
𪱀
[U+2AC40]
CJK Unified Ideographs Extension C
𪱂
→
[U+2AC42]
Tra cứu
sửa
Số nét
:
20
Bộ thủ
:
示
+
16 nét
Dữ liệu
Unicode
:
U+2AC41
(liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
Chữ Nôm
sửa
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách phát âm
sửa
𪱁
viết theo chữ
quốc ngữ
dễ
,
rẻ
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.
Xem thêm
sửa
𥚯
Tham khảo
sửa
http://yedict.com/zscontent.asp?uni=2AC41