Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
𤻶
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tra từ bắt đầu bởi
𤻶
Mục lục
1
Chữ Hán
1.1
Tra cứu
1.2
Chuyển tự
2
Tiếng Trung Quốc
2.1
Danh từ
2.2
Tham khảo
Chữ Hán
sửa
𤻶
U+24EF6
,
𤻶
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-24EF6
←
𤻵
[U+24EF5]
CJK Unified Ideographs Extension B
𤻷
→
[U+24EF7]
Tra cứu
sửa
Số nét
:
20
Bộ thủ
:
疒
+
15 nét
Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “疒 15” ghi đè từ khóa trước, “干20”.
Dữ liệu
Unicode
:
U+24EF6
(liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
Bính âm
:
biàn
(
bian
4
)
Tiếng Trung Quốc
sửa
Danh từ
sửa
𤻶
Chỉ một loại
bệnh
xương khớp
do
gió
gây ra.
Tham khảo
sửa
Từ 𤻶 trên
字海 (叶典)