Tiếng Sumer

sửa
 
𒁴 U+12074, 𒁴
CUNEIFORM SIGN DIM
𒁳
[U+12073]
Cuneiform 𒁵
[U+12075]

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

𒁴

  1. Cột trụ.
  2. Nút, ; dây đai, dây buộc.