펜
Tiếng Triều Tiên
sửa
|
페펙펚펛펜펝펞 펟펠펡펢펣펤펥 펦펧펨펩펪펫펬 펭펮펯펰펱펲펳 | |
퍼 ← | → 펴 |
---|
Từ nguyên
sửaCách phát âm
sửa- (HQ tiêu chuẩn/Seoul) IPA(ghi chú): [pʰe̞n]
- Ngữ âm Hangul: [펜]
Chuyển tự | |
---|---|
Romaja quốc ngữ? | pen |
Romaja quốc ngữ (chuyển tự)? | pen |
McCune–Reischauer? | p'en |
Latinh hóa Yale? | pheyn |
Danh từ
sửa펜 (pen)
- Bút.