Tiếng Triều Tiên

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Triều Tiên gốc từ chữ Hán 鉛筆, vay mượn chính tả từ tiếng Nhật 鉛筆(えんぴつ) (enpitsu).

Cách phát âm

sửa
Chuyển tự
Romaja quốc ngữ?yeonpil
Romaja quốc ngữ (chuyển tự)?yeonpil
McCune–Reischauer?yŏnp'il
Latinh hóa Yale?yenphil

Danh từ

sửa

연필 (yeonpil) (lượng từ 자루, hanja 鉛筆)

  1. Bút chì.

Xem thêm

sửa