연필
Tiếng Triều Tiên
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng Triều Tiên gốc từ chữ Hán 鉛筆, vay mượn chính tả từ tiếng Nhật 鉛筆 (enpitsu).
Cách phát âm
sửa- (HQ tiêu chuẩn/Seoul) IPA(ghi chú): [jʌ̹npʰiɭ]
- Ngữ âm Hangul: [연필]
Chuyển tự | |
---|---|
Romaja quốc ngữ? | yeonpil |
Romaja quốc ngữ (chuyển tự)? | yeonpil |
McCune–Reischauer? | yŏnp'il |
Latinh hóa Yale? | yenphil |
Danh từ
sửa연필 (yeonpil) (lượng từ 자루, hanja 鉛筆)