Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
감상
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Triều Tiên
sửa
Danh từ
sửa
감상
Sự
cảm
thụ
.
Sự cảm
hưởng
.
예술 작품이나 경치 등을 즐기고 이해하면서 평가함. (Sự thích thú, lý giải đồng thời đánh giá những cái như tác phẩm nghệ thuật hay cảnh trí.)
Mục từ này được viết dùng
mẫu
, và có thể còn
sơ khai
. Bạn có thể
viết bổ sung
.
(Xin xem phần
trợ giúp
để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)