Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán giản thể

sửa
U+9C91, 鲑
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-9C91

[U+9C90]
CJK Unified Ideographs
[U+9C92]

Tra cứu

sửa

Tiếng Quan Thoại

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

  1. Cá hồi.

Dịch

sửa