鱣
Tra từ bắt đầu bởi | |||
鱣 |
Chữ HánSửa đổi
Tra cứuSửa đổi
- Số nét: 24
- Bộ thủ: 魚 + 13 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+9C63 (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tựSửa đổi
- Chữ Latinh
- Chữ Hangul: 전
Tiếng Quan ThoạiSửa đổi
Danh từSửa đổi
鱣
- (Động vật học) Cá tầm.
Chữ NômSửa đổi
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
鱣 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âmSửa đổi
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨiən˧˧ | ʨiəŋ˧˥ | ʨiəŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʨiən˧˥ | ʨiən˧˥˧ |