Tiếng Đường Uông sửa

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Đông Hương aba (cha, chú bác).

Danh từ sửa

阿爸 (apa)

  1. cha.
  2. chú, bác.
    阿爸 娃娃apa wawacha và con trai

Tham khảo sửa

  • Redouane Djamouri (2022) Lexique tangwang-français-chinois (bằng tiếng Pháp), HAL