Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
闛
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tra từ bắt đầu bởi
闛
Mục lục
1
Chữ Hán
1.1
Tra cứu
1.2
Chuyển tự
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Định nghĩa
2.2
Tham khảo
Chữ Hán
sửa
闛
U+95DB
,
闛
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-95DB
←
闚
[U+95DA]
CJK Unified Ideographs
關
→
[U+95DC]
Tra cứu
sửa
Số nét
:
12
Bộ thủ
:
言
+
5 nét
Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “言 05” ghi đè từ khóa trước, “幺92”.
Dữ liệu
Unicode
:
U+95DB
(liên kết ngoài tiếng Anh)
Chữ Hán
giản thể
tương đương là:
𰿺
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
Bính âm
:
táng
,
tāng
,
chāng
(
tang
2
,
tang
1
,
chang
1
)
Tiếng Quan Thoại
sửa
Định nghĩa
sửa
闛
, mỗi từ tương ứng với bính âm đã cho
Sử dụng trong
闛闛
.
Sử dụng trong
闛鞈
.
Sử dụng trong
闛闔
.
Tham khảo
sửa
http://yedict.com/zscontent.asp?uni=95DB