Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
钁
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tra từ bắt đầu bởi
钁
Mục lục
1
Chữ Hán
1.1
Tra cứu
1.2
Chuyển tự
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Danh từ
3
Chữ Nôm
3.1
Cách phát âm
Chữ Hán
sửa
钁
U+9481
,
&
#38017;
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-9481
←
钀
[U+9480]
CJK Unified Ideographs
钂
→
[U+9482]
Tra cứu
sửa
Số nét
:
28
Bộ thủ
:
金
+
20 nét
Dữ liệu
Unicode
:
U+9481
(liên kết ngoài tiếng Anh)
Chữ Hán
giản thể
tương đương là:
䦆
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
Bính âm
:
jué
(
jue
2
)
Phiên âm Hán-Việt
:
quắc
,
quặc
Tiếng Quan Thoại
sửa
Danh từ
sửa
钁
Cái
cuốc chim
.
Dụng cụ
dùng
để
tỉa
cây
.
Chữ Nôm
sửa
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
钁
viết theo chữ
quốc ngữ
quặc
,
quắc
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kwa̰ʔk
˨˩
kwak
˧˥
kwa̰k
˨˨
kwa̰k
˩˧
wak
˨˩˨
wak
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kwak
˨˨
kwak
˩˩
kwa̰k
˨˨
kwak
˩˩
kwa̰k
˨˨
kwa̰k
˩˧