Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
鑓
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tra từ bắt đầu bởi
鑓
Mục lục
1
Chữ Hán
1.1
Tra cứu
1.2
Chuyển tự
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Danh từ
3
Chữ Nôm
3.1
Cách phát âm
Chữ Hán
sửa
鑓
U+9453
,
&
#37971;
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-9453
←
鑒
[U+9452]
CJK Unified Ideographs
鑔
→
[U+9454]
Tra cứu
sửa
Số nét
:
22
Bộ thủ
:
金
+
14 nét
Dữ liệu
Unicode
:
U+9453
(liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự
sửa
Phiên âm Hán-Việt
:
sang
Tiếng Quan Thoại
sửa
Danh từ
sửa
鑓
(
Thể thao
)
Cái
lao
.
Chữ Nôm
sửa
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
鑓
viết theo chữ
quốc ngữ
sang
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
saːŋ
˧˧
nam
?
+
ʂaːŋ
˧˥
ʂaːŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʂaːŋ
˧˥
ʂaːŋ
˧˥˧