Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
鏷
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tra từ bắt đầu bởi
鏷
Mục lục
1
Chữ Hán
1.1
Tra cứu
1.2
Chuyển tự
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Danh từ
3
Chữ Nôm
3.1
Cách phát âm
Chữ Hán
sửa
鏷
U+93F7
,
&
#37879;
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-93F7
←
鏶
[U+93F6]
CJK Unified Ideographs
鏸
→
[U+93F8]
Tra cứu
sửa
Số nét
:
20
Bộ thủ
:
金
+
12 nét
Dữ liệu
Unicode
:
U+93F7
(liên kết ngoài tiếng Anh)
Chữ Hán
giản thể
tương đương là:
镤
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
Bính âm
:
pú
(
pu
2
)
Phiên âm Hán-Việt
:
mộc
,
bộc
,
phác
Tiếng Quan Thoại
sửa
Danh từ
sửa
鏷
(
Hoá học
)
Protactini
.
Chữ Nôm
sửa
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
鏷
viết theo chữ
quốc ngữ
bộc
,
phác
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓə̰ʔwk
˨˩
faːk
˧˥
ɓə̰wk
˨˨
fa̰ːk
˩˧
ɓəwk
˨˩˨
faːk
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓəwk
˨˨
faːk
˩˩
ɓə̰wk
˨˨
faːk
˩˩
ɓə̰wk
˨˨
fa̰ːk
˩˧