銣
Tra từ bắt đầu bởi | |||
銣 |
Chữ HánSửa đổi
|
Tra cứuSửa đổi
Chuyển tựSửa đổi
Tiếng Quan ThoạiSửa đổi
Danh từSửa đổi
銣
- (Hoá học) Rubiđi.
Chữ NômSửa đổi
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
銣 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âmSửa đổi
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɲɨ˧˧ | ɲɨ˧˥ | ɲɨ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɲɨ˧˥ | ɲɨ˧˥˧ |