Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
銣
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tra từ bắt đầu bởi
銣
Mục lục
1
Chữ Hán
1.1
Tra cứu
1.2
Chuyển tự
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Danh từ
3
Chữ Nôm
3.1
Cách phát âm
Chữ Hán
sửa
銣
U+92A3
,
&
#37539;
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-92A3
←
銢
[U+92A2]
CJK Unified Ideographs
銤
→
[U+92A4]
Tra cứu
sửa
Số nét
:
14
Bộ thủ
:
金
+
6 nét
Dữ liệu
Unicode
:
U+92A3
(liên kết ngoài tiếng Anh)
Chữ Hán
giản thể
tương đương là:
铷
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
Bính âm
:
rǔ
(
ru
3
)
Phiên âm Hán-Việt
:
như
Tiếng Quan Thoại
sửa
Danh từ
sửa
銣
(
Hoá học
)
Rubiđi
.
Chữ Nôm
sửa
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
銣
viết theo chữ
quốc ngữ
như
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɲɨ
˧˧
ɲɨ
˧˥
ɲɨ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɲɨ
˧˥
ɲɨ
˧˥˧