Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
量子物理学
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Chữ Hán
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Cách phát âm
2.2
Danh từ
2.2.1
Đồng nghĩa
2.2.2
Dịch
Chữ Hán
sửa
Phiên âm Hán-Việt
:
lượng tử
vật lý học
Tiếng Quan Thoại
sửa
Cách phát âm
sửa
Bính âm
: liàngzǐwùlǐxué
Danh từ
sửa
量子物理学
Môn
vật lý
lượng tử
.
Đồng nghĩa
sửa
量子力学
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
quantum
physics