郷に入っては郷に従え

Chữ Nhật hỗn hợp sửa

Phân tích cách viết
kanjihiraganakanji‎hiraganahiraganahiraganakanji‎hiraganakanji‎hiragana

Chuyển tự sửa


Tiếng Nhật sửa

Kanji trong mục từ này
ごう
Lớp: 6

Lớp: 1
ごう
Lớp: 6
したが
Lớp: 6
kan’yōon kun’yomi kan’yōon kun’yomi
Cách viết khác
鄕に入っては鄕に從え (kyūjitai)

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Trung Quốc 入鄉隨俗.

Thành ngữ sửa

郷に入っては郷に従え

  1. Đến nơi nào phải theo phong tục của nơi đấy.

Đồng nghĩa sửa

Dịch sửa

Tham khảo sửa