過ちては則ち改むるに憚ること勿れ

Chữ Nhật hỗn hợp

sửa
Phân tích cách viết
憚K5=勿
kanjikanji‎kanji‎kanji‎

Chuyển tự

sửa

Tiếng Nhật

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Hán trung cổ 過則勿憚改.

Thành ngữ

sửa

過ちては則ち改むるに憚ること勿れ

  1. Phạm sai lầm đừng ngại hối cải. (Hán-Việt: quá tắc vật đạn cải)

Dịch

sửa
  • Tiếng Anh: When making a mistake, do not be afraid to correct it.

Tham khảo

sửa

Shinmura, Izuru, editor (1998), 広辞苑 [Kōjien] (bằng tiếng Nhật), ấn bản lần thứ năm, Tokyo: Iwanami Shoten, →ISBN