Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
轻信
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Chữ Hán giản thể
1.1
Tra cứu
1.2
Chuyển tự
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Chuyển tự
2.2
Động từ
2.2.1
Dịch
2.3
Tính từ
Chữ Hán giản thể
sửa
Tra cứu
sửa
Chữ Hán
phồn thể
tương đương là:
輕信
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
:
Phiên âm Hán-Việt
:
khinh tín
Tiếng Quan Thoại
sửa
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
:
Bính âm
:
qīng
xìn
Động từ
sửa
轻信
cả tin
.
女人
别
轻信
男人
的
承诺
- con gái đừng nên cả tin những lời hứa của con trai
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
believe
(
naively
)
Tính từ
sửa
轻信
nhẹ dạ
, dễ
tin
người