Chữ Hán giản thể sửa

Tra cứu sửa

Chuyển tự sửa

Tiếng Quan Thoại sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

轻信

  1. cả tin.
    女人轻信男人承诺 - con gái đừng nên cả tin những lời hứa của con trai

Dịch sửa

Tính từ sửa

轻信

  1. nhẹ dạ, dễ tin người