Chữ Hán giản thể sửa

Tiếng Quan Thoại sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

财富

  1. tài phúc , giàu có ,đầy đủ , giàu..
    物质上能满足各种生产生活需要物品就是财富
    tài phúc có nghĩa là những có thể thỏa mãn được những nhu cầu vật phẩm của bạn trên phương diện vật chất

Dịch sửa