Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
财富
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Chữ Hán giản thể
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Chuyển tự
2.2
Danh từ
2.2.1
Dịch
Chữ Hán giản thể
sửa
Chữ Hán
phồn thể
tương đương là:
財富
Tiếng Quan Thoại
sửa
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
:
Bính âm
: cái fù
Danh từ
sửa
财富
tài phúc
, giàu có ,đầy đủ , giàu..
物质
上能
满足
你
各种
生产
生活
需要
的
物品
就是
财富
tài phúc có nghĩa là những có thể thỏa mãn được những nhu cầu vật phẩm của bạn trên phương diện vật chất
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
wealth
;
riches