Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán sửa

U+81E5, 臥
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-81E5

[U+81E4]
CJK Unified Ideographs
[U+81E6]

Tra cứu sửa

Chữ Hán giản thể sửa

Tính từ sửa

  1. Nằm.
  2. Ngủ.

Đồng nghĩa sửa