Chữ Nhật hỗn hợp sửa

Phân tích cách viết
kanjikanji‎hiraganakanji‎

Chuyển tự sửa


Tiếng Nhật sửa

Từ nguyên sửa

Từ thành ngữ tiếng Hán 糟糠之妻.

Thành ngữ sửa

糟糠の妻

  1. Người vợ ăn cám và bã rượu với mình; người vợ lấy mình từ lúc nghèo hèn.

Dịch sửa

Tham khảo sửa