糟糠の妻
Chữ Nhật hỗn hợp
sửaPhân tích cách viết | |||||||||||||||||||
糟 | 糠 | の | 妻 | ||||||||||||||||
kanji | kanji | hiragana | kanji | ||||||||||||||||
Chuyển tự
sửa- Chữ Hiragana: そうこうのつま
- Chữ Latinh:
- Rōmaji: sou kou no tsuma
Tiếng Nhật
sửaTừ nguyên
sửaTừ thành ngữ tiếng Hán 糟糠之妻.
Thành ngữ
sửa糟糠の妻
Dịch
sửaTham khảo
sửaShinmura, Izuru, editor (1998), 広辞苑 [Kōjien] (bằng tiếng Nhật), ấn bản lần thứ năm, Tokyo: Iwanami Shoten, →ISBN