Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
簑笠
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Chữ Hán giản thể
sửa
Danh từ
sửa
簑笠
Nón
kết
bằng
lá
,
vỏ
cây
để
tránh
nắng mưa
.
簑笠
五湖榮佩印 (Soa lạp Ngũ Hồ vinh bội ấn).
Dịch
sửa
Tiếng Việt
:
soa lạp
,
nón tơi
Mục từ này được viết dùng
mẫu
, và có thể còn
sơ khai
. Bạn có thể
viết bổ sung
.
(Xin xem phần
trợ giúp
để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)