Chữ Hán giản thể

sửa

Danh từ

sửa

簑笠

  1. Nón kết bằng , vỏ cây để tránh nắng mưa.
    簑笠五湖榮佩印 (Soa lạp Ngũ Hồ vinh bội ấn).

Dịch

sửa
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)