Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
盰
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tra từ bắt đầu bởi
盰
Mục lục
1
Chữ Hán
1.1
Tra cứu
1.2
Chuyển tự
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Danh từ
2.2
Động từ
3
Tiếng Nhật
3.1
Danh từ
Chữ Hán
sửa
盰
U+76F0
,
盰
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-76F0
←
盯
[U+76EF]
CJK Unified Ideographs
盱
→
[U+76F1]
Tra cứu
sửa
Số nét
:
8
Bộ thủ
:
目
+
3 nét
Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “目 03” ghi đè từ khóa trước, “心38”.
Dữ liệu
Unicode
:
U+76F0
(liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
Bính âm
:
gàn
(
gan
4
)
Tiếng Quan Thoại
sửa
Danh từ
sửa
盰
Mắt
có
màu
trắng
.
Động từ
sửa
盰
Mở mắt.
Tiếng Nhật
sửa
Danh từ
sửa
盰
(
かん
)
hoặc
盰
(
しろめ
)
(
kan
hoặc
shirome
)