Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
理当
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Chữ Hán giản thể
1.1
Chuyển tự
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Chuyển tự
2.2
Động từ
2.2.1
Đồng nghĩa
2.2.2
Dịch
Chữ Hán giản thể
sửa
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
:
Phiên âm Hán-Việt
:
lý
đương
Tiếng Quan Thoại
sửa
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
:
Bính âm
:
lǐ
dāng
Động từ
sửa
理当
phải
,
tất nhiên
, phải chấp nhận,
đương nhiên
.
理当
如此
- phải như thế
这都
是为
臣
的
理当
- đây đều là trách nhiệm của bề tôi
Đồng nghĩa
sửa
理所当然
应该承当
应当
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
should
,
ought
to,
should
bear