Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
演出
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Chữ Hán
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Dịch
2.2
Danh từ
2.2.1
Dịch
2.3
Động từ
2.3.1
Dịch
Chữ Hán
sửa
Phiên âm Hán-Việt
:
diễn xuất
Tiếng Quan Thoại
sửa
Dịch
sửa
Chữ Latinh
:
Bính âm
: yǎn chū
Danh từ
sửa
演出
Cuộc
diễn xuất
.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
act
,
play
,
performance
Động từ
sửa
演出
Diễn xuất
,
diễn
.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
: to
act
, to
perform