Chữ Hán

sửa

Tiếng Quan Thoại

sửa

Dịch

sửa

Danh từ

sửa

演出

  1. Cuộc diễn xuất.

Dịch

sửa

Động từ

sửa

演出

  1. Diễn xuất, diễn.

Dịch

sửa