Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

sửa
U+6D11, 洑
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-6D11

[U+6D10]
CJK Unified Ideographs
[U+6D12]

Tra cứu

sửa
  • Bộ thủ: + 6 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “水 06” ghi đè từ khóa trước, “工45”.

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

  1. bơi, bơi lội.

Dịch

sửa

Xem thêm

sửa