Chữ Hán giản thể sửa

Tiếng Quan Thoại sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

期货

  1. hàng hóa,giao dịch hàng hóa
    1. 期货交易 - giao dịch hàng hóa

Dịch sửa