Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /kə.ˈmɑː.də.ti/

Danh từ sửa

commodity (thường) số nhiều /kə.ˈmɑː.də.ti/

  1. Hàng hoá; loại hàng, mặt hàng.
  2. (Từ cổ,nghĩa cổ) Tiện nghi.

Tham khảo sửa