Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
日本人
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Chữ Hán
1.1
Chuyển tự
1.2
Từ nguyên
2
Tiếng Nhật
2.1
Danh từ
Chữ Hán
sửa
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
Phiên âm Hán-Việt
:
Nhật Bản
người
Rōmaji
:
Nihonjin
,
Nipponjin
Chữ
Hiragana
:
にほんじん
hoặc
にっぽんじん
Từ nguyên
sửa
Từ
日本
(
Nhật Bản
) +
人
(
người
).
Tiếng Nhật
sửa
Danh từ
sửa
日本人
Người
Nhật
.
Mục từ này được viết dùng
mẫu
, và có thể còn
sơ khai
. Bạn có thể
viết bổ sung
.
(Xin xem phần
trợ giúp
để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)