Chữ Hán sửa

Chuyển tự sửa

Từ nguyên sửa

Từ 日本 (Nhật Bản) + (người).

Tiếng Nhật sửa

Danh từ sửa

日本人

  1. Người Nhật.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)