Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
data
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈdeɪ.tə/
Danh từ
sửa
data
(
Thường dùng như
số ít
)
số liệu
,
dữ kiện
,
tài liệu
,
cứ liệu
(cung cấp những điều cần thiết).
Dạng
số nhiều
của
datum
.
Tham khảo
sửa
"
data
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)