data
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈdeɪ.tə/
Danh từ sửa
Lỗi Lua trong Mô_đun:utilities/data tại dòng 4: attempt to call field 'list_to_set' (a nil value).
- (Thường dùng như số ít) số liệu, dữ kiện, tài liệu, cứ liệu (cung cấp những điều cần thiết).
- Dạng số nhiều của [[datum#Lỗi Lua trong Mô_đun:language-like tại dòng 162: Requested invalid item name "getCanonicalName2"..|datum]].
Tham khảo sửa
- "data", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)