恹
Tra từ bắt đầu bởi | |||
恹 |
Chữ HánSửa đổi
Tra cứuSửa đổi
- Số nét: 9
- Bộ thủ: 心 + 6 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+6079 (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tựSửa đổi
Tiếng Quan ThoạiSửa đổi
Danh từSửa đổi
恹
- (Như) Foible.
Chữ NômSửa đổi
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
恹 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âmSửa đổi
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
iəm˧˧ | iəm˧˥ | iəm˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
iəm˧˥ | iəm˧˥˧ |