Xem thêm: 徳士

Tiếng Trung Quốc

sửa
phonetic
giản.phồn.
(德士)
dị thể 得士

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Anh taxi.

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

德士

  1. (Malaysia, Singapore) taxi

Đồng nghĩa

sửa