Chữ Hán giản thể sửa

Chuyển tự sửa

Tiếng Quan Thoại sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

密云

  1. huyện ( quận ) mật vân thuộc thành phố bắc kinh
  1. 密云
    huyện mật vân
    密云
    quận mật vân

Dịch sửa