Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
审计
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Chữ Hán giản thể
1.1
Chuyển tự
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Danh từ
2.1.1
Dịch
Chữ Hán giản thể
sửa
Chuyển tự
sửa
Chữ Hán
phồn thể:
審計
Chữ Latinh
:
Bính âm
:
shěn jì
Phiên âm Hán-Việt
:
thẩm
kế
Tiếng Quan Thoại
sửa
Danh từ
sửa
审计
kiểm toán
.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
audit