学びて思わざれば則ち罔し
Chữ Nhật hỗn hợp sửa
Phân tích cách viết | |||||||||||||||||||
学 | 思 | 則 | 罔 | ||||||||||||||||
kanji | kanji | kanji | kanji | ||||||||||||||||
Chuyển tự sửa
- Chữ Latinh:
- Rōmaji: Manabite omowazareba sunawachi kurashi
Tiếng Nhật sửa
Từ nguyên sửa
Từ tiếng Hán trung cổ 學而不思則罔,思而不學則殆.
Thành ngữ sửa
学びて思わざれば則ち罔し
- Học mà không suy nghĩ thì sai lầm, suy nghĩ mà không học thì nguy hiểm. (Hán-Việt: học nhi bất tư, tắc võng)
Dịch sửa
- Tiếng Anh: If one learns without thinking, one will be lost in his learning.
Tham khảo sửa
- Từ điển tiếng Nhật Kōjien (広辞苑), lần in 5. Tokyo: NXB Iwanami Shoten (1998). ISBN 4-00-080111-2.