Chữ Hán giản thể sửa

Chữ Hán sửa

Tiếng Quan Thoại sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

基金会

  1. một tổ chức( bảo tồn , bảo vệ sức khỏe. ... do tư nhân , nhà nước đóng góp tiền lập nên)

Dịch sửa