地球温暖化
Tiếng Nhật
sửaKanji trong mục từ này | ||||
---|---|---|---|---|
地 | 球 | 温 | 暖 | 化 |
ち Lớp: 2 |
きゅう Lớp: 3 |
おん Lớp: 3 |
だん Lớp: 6 |
か Lớp: 3 |
on’yomi |
Cách viết khác |
---|
地球溫暖化 (kyūjitai) |
Từ nguyên
sửaTừ 地球 (chikyū, “Earth”) + 温暖 (ondan, “warmth”) + 化 (-ka, “-ization, -isation”).
Cách phát âm
sửaDanh từ
sửa地球温暖化 (chikyū ondanka)
Tham khảo
sửa- Shinmura, Izuru, editor (1998), 広辞苑 [Kōjien] (bằng tiếng Nhật), ấn bản lần thứ năm, Tokyo: Iwanami Shoten, →ISBN
- 2002, Ineko Kondō; Fumi Takano; Mary E Althaus; và những người khác, Shogakukan Progressive Japanese-English Dictionary, ấn bản 3, Tokyo: Shōgakukan, →ISBN.