Chữ Hán giản thể sửa

Chuyển tự sửa

Tiếng Quan Thoại sửa

Danh từ sửa

地产

  1. nhà đất,địa sản

Dịch sửa

Letrungkien vn 09:10, ngày 23 tháng 11 năm 2007 (UTC)