Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
地产
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Chữ Hán giản thể
1.1
Chuyển tự
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Danh từ
2.1.1
Dịch
Chữ Hán giản thể
sửa
Chuyển tự
sửa
Chữ Hán
phồn thể:
地產
Chữ Latinh
:
Bính âm
: [[ dì chǎn]]
Phiên âm Hán-Việt
:
trớ
chú
Tiếng Quan Thoại
sửa
Danh từ
sửa
地产
nhà đất
,
địa sản
房地产市场
-
thị trường nhà đất
房地产
- nhà đất
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
estate