Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
回转式钻床
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Chữ Hán giản thể
1.1
Chuyển tự
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Danh từ
2.1.1
Dịch
Chữ Hán giản thể
sửa
Chuyển tự
sửa
Chữ Hán
phồn thể:
回轉式鑽床
Chữ Latinh
:
Bính âm
:
huízhuǎnshìzuānchúang
Tiếng Quan Thoại
sửa
回转式钻床
Danh từ
sửa
回转式钻床
Giàn khoan
di động
, được lắp đặt trên
khung
xe tải
hoặc trên
bong tàu
.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
rotary
drilling rig
Tiếng Nga
:
вращающийся
сверлильный станок