Chữ Hán giản thể

sửa

Chuyển tự

sửa

Tiếng Quan Thoại

sửa
 
回转式钻床

Danh từ

sửa

回转式钻床

  1. Giàn khoan di động, được lắp đặt trên khung xe tải hoặc trên bong tàu.

Dịch

sửa