Tiếng Trung Quốc

sửa
four
 
life; age; generation
life; age; generation; era; world; lifetime
giản.phồn.
(四世同堂)
同堂

Cách phát âm

sửa

Thành ngữ

sửa

四世同堂

  1. Tứ đại đồng đường.