Tiếng Quan Thoại

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Trung Quốc + .

Động từ

sửa

哀苦

  1. buồn rầu, đau khổ
    哀苦 - đứa con côi cút buồn đau không nơi nương tựa