南非
Tiếng Trung Quốc
sửasouth | (be) not; wrong; blame (be) not; wrong; blame; Africa | ||
---|---|---|---|
phồn. (南非) | 南 | 非 | |
giản. #(南非) | 南 | 非 |
Cách phát âm
sửa- Quan thoại
- (Bính âm Hán ngữ):
- (Chú âm phù hiệu): ㄋㄢˊ ㄈㄟ
- Quảng Đông (Việt bính): naam4 fei1
- Khách Gia (Sixian, PFS): Nàm-fî
- Mân Nam (Triều Châu, Peng'im): lam5 hui1
- Ngô
- (Northern): 6noe-fi
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Bính âm Hán ngữ:
- Chú âm phù hiệu: ㄋㄢˊ ㄈㄟ
- Bính âm thông dụng: Nánfei
- Wade–Giles: Nan2-fei1
- Yale: Nán-fēi
- Quốc ngữ La Mã tự: Nanfei
- Palladius: Наньфэй (Nanʹfɛj)
- IPA Hán học (ghi chú): /nän³⁵ feɪ̯⁵⁵/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Quảng Đông
- (Quảng Đông tiêu chuẩn, Quảng Châu–Hồng Kông)+
- Việt bính: naam4 fei1
- Yale: nàahm fēi
- Bính âm tiếng Quảng Đông: naam4 fei1
- Latinh hóa tiếng Quảng Đông: nam4 féi1
- IPA Hán học (ghi chú): /naːm²¹ fei̯⁵⁵/
- (Quảng Đông tiêu chuẩn, Quảng Châu–Hồng Kông)+
- Khách Gia
- (Sixian, bao gồm Miêu Lật và Mỹ Nùng)
- Pha̍k-fa-sṳ: Nàm-fî
- Hệ thống La Mã hóa tiếng Khách Gia: namˇ fi´
- Bính âm tiếng Khách Gia: nam2 fi1
- IPA Hán học : /nam¹¹ fi²⁴/
- (Sixian, bao gồm Miêu Lật và Mỹ Nùng)
- Mân Nam
- (Triều Châu)
- Peng'im: lam5 hui1
- Phiên âm Bạch thoại-like: lâm hui
- IPA Hán học (ghi chú): /lam⁵⁵⁻¹¹ hui³³/
- (Triều Châu)
- Ngô