Tiếng Trung Quốc sửa

south
 
(be) not; wrong; blame
(be) not; wrong; blame; Africa
phồn. (南非)
giản. #(南非)

Cách phát âm sửa

Lỗi Lua trong Mô_đun:zh-pron tại dòng 481: attempt to call field '?' (a nil value).

Danh từ riêng sửa

南非

  1. Nam Phi (một quốc gia khu vực Nam Phi).
  2. Nói tắt của 南部非洲 (miền Nam châu Phi).

Từ dẫn xuất sửa