今日は
Chữ Nhật hỗn hợp sửa
Phân tích cách viết | |||||||||||||||||||
今 | 日 | は | |||||||||||||||||
kanji | kanji | hiragana | |||||||||||||||||
Chuyển tự sửa
- Chữ Hiragana: こんにちは
- Chữ Latinh
Tiếng Nhật sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ko.ɴ.ni.tʃi.wa/
Từ nguyên sửa
Từ 今日 (kim nhật, konnichi, “ngày nay”) + は.
Thán từ sửa
今日は
Ghi chú sử dụng sửa
Thường dùng từ 10h sáng đến 6h tối, tuy nhiên vẫn có thể dùng cho cả ngày với bạn bè.