二叉樹
Tiếng Trung Quốc
sửatwo | to cross; be stuck; to diverge to cross; be stuck; to diverge; to open (as legs); fork; pitchfork; prong; pick; cross; intersect |
tree | ||
---|---|---|---|---|
phồn. (二叉樹) | 二 | 叉 | 樹 | |
giản. (二叉树) | 二 | 叉 | 树 |
(This form in the hanzi box is uncreated: "二叉树".)
Cách phát âm
sửa- Quan thoại
- (Bính âm):
- (Chú âm phù hiệu): ㄦˋ ㄔㄚ ㄕㄨˋ
- Quảng Đông (Việt bính): ji6 caa1 syu6
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄦˋ ㄔㄚ ㄕㄨˋ
- Tongyong Pinyin: èrchashù
- Wade–Giles: êrh4-chʻa1-shu4
- Yale: èr-chā-shù
- Gwoyeu Romatzyh: ellchashuh
- Palladius: эрчашу (erčašu)
- IPA Hán học (ghi chú): /ˀɤɻ⁵¹ ʈ͡ʂʰä⁵⁵ ʂu⁵¹/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Quảng Đông
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)+
- Jyutping: ji6 caa1 syu6
- Yale: yih chā syuh
- Cantonese Pinyin: ji6 tsaa1 sy6
- Guangdong Romanization: yi6 ca1 xu6
- Sinological IPA (key): /jiː²² t͡sʰaː⁵⁵ syː²²/
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)+
Danh từ
sửa二叉樹