与那国物言
Tiếng Yaeyama
sửaKanji trong mục từ này | ||||
---|---|---|---|---|
与 | 那 | 国 | 物 | 言 |
Lớp: S | Lớp: S | Lớp: 2 | Lớp: 3 | Lớp: 2 |
Cách viết khác |
---|
與那國物言 (kyūjitai) |
Cách phát âm
sửaDanh từ
sửa与那国物言 (yunōnmuni)
Tiếng Yonaguni
sửaKanji trong mục từ này | ||||
---|---|---|---|---|
与 | 那 | 国 | 物 | 言 |
Lớp: S | Lớp: S | Lớp: 2 | Lớp: 3 | Lớp: 2 |
Cách viết khác |
---|
與那國物言 (kyūjitai) |
Cách phát âm
sửaDanh từ
sửa与那国物言 (dunanmunui)