Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
䏾
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tra từ bắt đầu bởi
䏾
Xem
䏺
Mục lục
1
Chữ Hán
1.1
Tra cứu
1.2
Chuyển tự
2
Chữ Nôm
Chữ Hán
sửa
䏾
U+43FE
,
&
#17406;
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-43FE
←
䏽
[U+43FD]
CJK Unified Ideographs Extension A
䏿
→
[U+43FF]
Tra cứu
sửa
Số nét
:
12
Bộ thủ
:
肉
+
8 nét
Dữ liệu
Unicode
:
U+43FE
(liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
:
Việt bính
: pong
4
Chữ Nôm
sửa
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
䏾
viết theo chữ
quốc ngữ
bọng
,
bóng
,
bỗng
,
bủng
,
bụng
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.