Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ủ ê
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ṵ
˧˩˧
e
˧˧
u
˧˩˨
e
˧˥
u
˨˩˦
e
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
u
˧˩
e
˧˥
ṵʔ
˧˩
e
˧˥˧
Tính từ
sửa
ủ
ê
Buồn rầu
âm thầm
và
kéo dài
.
Bộ mặt
ủ ê
.
Đau buồn
ủ ê
hàng tháng trời.
Tham khảo
sửa
"
ủ ê
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)