Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ở riêng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ə̰ː
˧˩˧
ziəŋ
˧˧
əː
˧˩˨
ʐiəŋ
˧˥
əː
˨˩˦
ɹiəŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
əː
˧˩
ɹiəŋ
˧˥
ə̰ːʔ
˧˩
ɹiəŋ
˧˥˧
Danh từ
sửa
ở riêng
Lập
gia
đình,
sống
tách rời
cha mẹ
.
Chị ấy đi
ở riêng
rồi.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
ở riêng
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)