Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ə̰ː˧˩˧ ziəŋ˧˧əː˧˩˨ ʐiəŋ˧˥əː˨˩˦ ɹiəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
əː˧˩ ɹiəŋ˧˥ə̰ːʔ˧˩ ɹiəŋ˧˥˧

Danh từ sửa

ở riêng

  1. Lập gia đình, sống tách rời cha mẹ.
    Chị ấy đi ở riêng rồi.

Dịch sửa

Tham khảo sửa