ớt cựa gà
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
əːt˧˥ kɨ̰ʔə˨˩ ɣa̤ː˨˩ | ə̰ːk˩˧ kɨ̰ə˨˨ ɣaː˧˧ | əːk˧˥ kɨə˨˩˨ ɣaː˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
əːt˩˩ kɨə˨˨ ɣaː˧˧ | əːt˩˩ kɨ̰ə˨˨ ɣaː˧˧ | ə̰ːt˩˧ kɨ̰ə˨˨ ɣaː˧˧ |
Danh từ
sửaớt cựa gà
Dịch
sửaĐồng nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "ớt cựa gà", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)